Thay đổi 改变 
Thay lòng 变心 
Thay lời 代言 
Thay mặt 代表 
Thay phiên 轮流 
Thay thế 取代 
Thay vì 代之为 
Thăng bằng 平衡 
Thăng cấp 升级 
Thăng hoa 升华 
Thăng chức 升职 
Thăng thiên 升天 
Thẳng băng 直线 
Thẳng cánh 毫不留情地 
Thẳng góc 垂直 
Thẳng tính 直性子 
Thắng cảnh 胜景 
Thắng lợi 胜利 
Thắng thế 占优势 ,越南语论文题目,越语论文范文 |