工人công nhân 职员;干部viên chức 总tổng 面积diện tích 平方米mét vuông 专门chuyên 生产sản xuất 种;种类loại 机器máy móc 设备thiết bị 服务phục vụ 为;给cho 行业ngành 电điện 想muốn 了解tìm hiểu 详细kỹ 功能;影响công dụng 技术参数thông số kỹ thuật 告诉bảo 给;送给;寄gửi 秘书thư ký 所有;全部tất cả 彩页说明书catalog 其中;里面trong đó 全部;完全;完整đầy đủ 现在bây giờ 图片;相片ảnh 请mời 参观tham quan 亲眼tận mắt 看nhìn 生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí ,越语论文,越语毕业论文 |