越南语学习 越南语-数词[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
数词
1. Số từ chỉ số lượng
基数词
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Bảy 七 tám 八 chín 九 mười một chục 十
Linh,lẻ,không 零 mười một 十一 mười lăm十五
Hai mươi,hai chục 二十 hăm mốt 二十一 hăm bốm 二十四
Hăm nhăm ,hai lăm 25 măm nhăm 55
Một trăm 100 chín trăm 900 một ngán(ột nghìn)1000
mười ngàn 10000 năm mươi ngàn 50000 trăm nghìn 十万
một trăm hai mươi nghìn 十二万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một triệu 一百万 mười triệu 一千万 một trăm triệu 一亿
một tỷ 十亿 nhiều 多 ít 少 độ 大约
2. số từ chỉ thứ tự
序数词
thứ 第 dầu tiên 首(个,次)
thứ nhất 第一 thứ hai 第二
nhì 二(用于十以下的序数) tư 四
thứ tư 第四
3. Tiểu số,phân số 小数,分数
Phẩy 小数点 một phần tư 四分之一
Không phẩy năm 0.5
Hai phần ba 三分之二 chín mươi phần trăm
90%
4. Bội số 倍数
Gấp 加倍 tăng…..lần 增加…..倍
Gấp đôi 加一倍,翻一翻 tãng hai lần 增加一倍
Gấp ba(lần) 增加两倍
5. Lượng từ 量词
Chiếc 只,件,个,辆,架 ki-lô mét 千米,公里
Cái 张,把,个,件 cây số 公里
Bộ 套,部,副 đồng 元,盾
Gam 克 hào 角
Ki-lô gam ,cân,kí 千克,公斤 xu 分
Tấn 吨 xe đạp 自行车
Mét 米(长度) bao nhiêu 几多,多少
Xăng-ti-mét 厘米 gạo 大米,稻米
mi-li-mét 毫米 Huế 顺化
CÂU 句子
Chiếc xe đạp này bao nhiêu tiền?
这辆自行车多少钱?
Bốn trăm ngàn đồng tiền Việt (Nam).
四十万越盾
Cho tôi mười ki-lô(=cân)gạo
给我十公斤大米
Từ đây đến huế còn bao nhiêu ki-lo-mét?
从这里到顺化要多少公里
Độ một trăm cây số.
大约一百公里

越南语论文越语毕业论文
免费论文题目: