này:这 - nay:现在、目前 ----------- Nay -------------- 1: 今天, 今日, 现今, 如今 ----- ---- Nay CLUB tiếng VN ta đã có rất nhiều bạn rồi! (如今我们越语角已经有很多朋友啦!) ---- Từ trước đến nay mình vẫn đang học tiếng VN. (从过去到现在,我仍然在学越语.) 2: 今, 本 ------- ---- năm nay (今年); tháng nay (本月); hôm nay (今天). ---- sáng nay = sáng hôm nay = sáng ngày nay,(今早,今晨). ---- trưa nay(今天中午), chiều nay(今天下午), tối nay(今晚), đêm nay(今天夜里). 3: 以来 ----- ---- Mấy năm nay ta đã tổ chức nhiều lần hoạt động FB !(这几年来,咱们已多次组织FB活动!) ---- Sáu tháng đầu năm nay mình vẫn đang thất nghiệp ở nhà.(今年上半年以来我一直失业待家.) ----------- Này ------------- 1: 这, 本, 此 ----- ---- người này(这人), cái này(这东西), nơi này(此处), chỗ này(这里), lúc này(这个时候), ngày này(这天), tháng này(这一个月),năm này(这一年), giờ phút này(这个时刻), việc này(这件事), 2: 助词, 用以呼唤或提醒注意 ----- ---- Này, mày đứng lại cho tao! (喂! 你给我站住!) ---- Này, mày mất lịch sự quá! (唉! 你真没礼貌!) 3: 助语词, 用以叙述事物的多样性 ------ ---- Trên đường Vịnh Bắc Bộ có đủ các loại xe: này xe con, này xe tải, này xe TAXI, này xe ôm, này xe xích-lô, vv---(北部湾路上有各种各样的车:小轿车呀,货车呀,出租车呀,摩的呀,三轮车呀,等等---) ---- Xanh này, đỏ này, trắng này đủ cả các màu.(蓝的,红的,白的,各种颜色都有.),越语论文,越语专业论文 |