五、hình như 、có lẽ 、chắc的用法
以上词语均表示对某个行动、某种事情的猜测,越语论文题目,其中: 1. hình như:意为“好像,似乎”,有时可在句末加上thì phải,以组成句型“hình như…thì phải”。例如: --Trông quen quen,hình như đã gặp ở đâu đó. 挺面熟的,好像在哪见过。 --Hình như trời sắp mưa thì phải. 好像快要下雨了。 --Khi chị đi vắng,hình như có người hỏi chị. 你不在的时候,越语专业论文,好像有人找你。 2. có lẽ:意为“也许、可能”,视具体情况可将它置于句首或主谓之间。例如: --Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng. 可能明天会晴天。 --Nó nói có lẽ là đúng. 他说的也许是正确的。 --Anh ta có lẽ không đến. 他可能不来了。 3.Chắc:意为“也许,有可能”。例如: --Chuyện ấy chắc là chưa ai biết đến. 那件事有可能还没有人知道。 --Chắc mẫu mã này hợp với nhu cầu của người tiêu dùng. 也许这种型号符合消费者的需求。 这三个词还可以与là 连用,构成hình như là、có lẽ là、chắc là,意思不变。 |