--Chắc mẫu m ny hợp với nhu cầu của người tiu dng. 也许这种型号符合消费者的需求[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 五、hình như 、có lẽ 、chắc的用法

以上词语均表示对某个行动、某种事情的猜测,越语论文题目,其中:

1.   hình như:意为“好像,似乎”,有时可在句末加上thì phải,以组成句型“hình như…thì phải”。例如:

--Trông quen quen,hình như đã gặp ở đâu đó.

挺面熟的,好像在哪见过。

--Hình như trời sắp mưa thì phải. 好像快要下雨了。

--Khi chị đi vắng,hình như có người hỏi chị.

你不在的时候,越语专业论文,好像有人找你。

2.   có lẽ:意为“也许、可能”,视具体情况可将它置于句首或主谓之间。例如:

--Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng. 可能明天会晴天。

--Nó nói có lẽ là đúng. 他说的也许是正确的。

--Anh ta có lẽ không đến. 他可能不来了。

3.Chắc:意为“也许,有可能”。例如:

--Chuyện ấy chắc là chưa ai biết đến.

那件事有可能还没有人知道。

--Chắc mẫu mã này hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

也许这种型号符合消费者的需求。

这三个词还可以与là 连用,构成hình như là、có lẽ là、chắc là,意思不变。

免费论文题目: