第五课 Tôi là người Trung Quốc 我是中国人
…là người/地名 ……是……人 语法精讲: 本句型中的“地名” 可以指国名,也可以指具体的县、乡地名。如Pi-tơ là người nước Mỹ.(彼特是美国人) ,Cô Hoa là người Nam Ninh(华老师是南宁人) 。注意,越南定语的位置跟汉语正好相反(跟壮话相同) ,一般放在中心词的后面。 举一反三: 1、Anh Cường là người Việt Nam. 阿强是越南人。 2、Chúng ta đều là người Quảng Tây. 咱们都是广西人。 3、Chị ấy đến từ Quế Lâm. 她来自桂林。 4、Chị ấy không phải là người Việt Nam. 她不是越南人。 5、Anh có phải là người Liễu Châu không?你是柳州人吗? 情景会话: ─Anh Hải và chị Thủy là người Việt Nam,họ đều đến từ Hà Nội.阿海和阿水是越南人,他们都来自河内。 ─Họ đến Trung Quốc làm gì?他们来中国做什么? ─Họ đến Trung Quốc học tiếng Hán.他们来中国学习汉语。 ─Trước khi đến Trung Quốc,họ có biết nói tiếng Hán không? 来中国之前,越语论文网站,他们会说汉语吗? ─Biết một ít.Họ từng học ba tháng ở Hà Nội.会一丁点儿,他们曾在河内学过三个月。 生词: Trung Quốc 中国 nước Mỹ 美国 Bắc Kinh北京 Thượng Hải上海 Quảng Châu广州 từng 曾经 người 人 Quảng Tây 广西 Nam Ninh 南宁 Quế Lâm 桂林 Liễu Châu 柳州 Ngô Châu 梧州 Bắc Hải 北海 Khâm Châu 钦州 Cảng Phòng Thành 防城港 Ngọc Lâm 玉林 Bách Sắc 百色 Hà Trì 河池 |