-
[越南语论文]
越南语生活常用词汇4
中心;市区;城里trung tm 公里cy số 大概;大约khoảng 城市thnh phố 民;民众dn 超过;多于hơn 百万triệu 漂亮đẹp đẽ 街道đường x 宽;宽敞rộng 又;并且v 干净sạch 投入;投放bỏ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:145 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事 Cái Cân Thủy Ngân
Ngy xưa, c một nh lm nghề bun bn, gian tham chế ra một ci cn cn rỗng, trong đổ thủy ngn, hai đầu bịt đồng, khng ai biết. Khi cn hng bn cho người ta th dốc cn về đằng mc, cn khi cn hng mua của ai th dố...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:122 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事 Giao Long
Ngy xưa, tại x Khc Phụ, Thổ Bnh, chu Chim Ho thuộc tỉnh Tuyn Quang miền Bắc Việt Nam, c một b lo go, khng c con. B ở thn M Cuống, mỗi ngy thường đến thc Cuống bắt tm bắt c về ăn. Một ngy kia, b lo...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:177 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事 Hồn Trương Ba, da hàng thịt
Ngy xưa, c một người đnh cờ tướng rất cao tn l Trương Ba. Chưa c một tay cờ no địch lại nổi anh ta. Một hm, c người đnh cờ với Trương Ba, bị dồn vo thế b, ngồi nghĩ mi khng biết đi nướ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:60 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Con Quỷ Sứ Của Ông Hàng Tạp Hóa
Ngy xưa c một anh chng sinh vin ngho, thật th, ngay thẳng, sống trong một căn gc xếp, chẳng c lấy một t g. Cũng trong căn nh ấy lại c một ng bn hng tạp ha lương thiện v l chủ của căn nh. Bạn của...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:171 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Đôi giày bát-kết tự đi được
C một lần, đi giy bt kết tự bước đi. Đ từ lu đi giy vốn của nh v địch chạy đua. Một hm anh ta vứt vo sọt rc. Thế l đi giy quyết định đi lấy, v cả chạy nữa. Nhưng chiếc nọ lại chạy...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:90 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Giăng bị thịt
Ở giữa vng thn qu, c một ci lu đi cổ, trong lu đi c một ng hong gi v hai cậu con trai. Cc cậu ny thng thi đến nỗi người khc chỉ cần hiểu biết bằng một nửa cc cậu cũng đ kh uyn bc rồi. Họ đề...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:200 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事 Núi Bà Đen
Ngy xưa, ni B en c tn gọi l Ni Một. Trn đ c một tượng Phật bằng đ, rất linh thing. Dn chng rủ nhau chặt cy l dọn đường ln ni cng Phật. Người ln ni thường phải đi từng đon, v dọc đường c rấ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:134 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南故事 Nợ như Chúa Chổm
Khng bao lu, nh vua quả bị họ Mạc sai người vo ngục giết chết. Tất cả hong hậu, thi tử, cng cha, phi tần của nh vua cũng đều chung số phận. Xong việc đ, Mạc chiếm lấy ngi L, lm vua nước ạ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:143 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Tăng trưởng GDP đạt 5,6% trong 6 tháng đầu năm
Theo bo co của Bộ Kế hoạch v Đầu tư, su thng đầu năm nay, tăng trưởng GDP của cả nước đạt 5,6%. Tnh hnh kinh tế thng Su v su thng đầu năm đ c những chuyển biến tch cực; lạm pht đang c xu hướ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:147 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语EXCEL常用词汇
Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bản 保存 Sao chp nhuyn dạng 正本格式 Tm kiếm 查询 Gạch chn 划线 In nghing 斜体 I...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:117 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语基本句型100课 第十四课
第十四课 Xin lỗi,cuối tuần ny em mời anh ăn cơm,c được khng ạ. 对不起,周末我请你吃饭,好吗? 基本句型 : Xin lỗi 对不起 语法精讲 : Xin lỗi 有两个意思,一是 抱歉 、 对不起...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:179 所需金币:免费 -
[越南语论文]
đừng lấy nhầm hnh l nh. 我们团行李多
第十三课 Anh gọi nhầm số rồi 您打错电话了 基本句型 : 动词 /nhầm 错 语法精讲 : Nhầm 的本义为 弄错 ,比如 Anh hiểu nhầm ti rồi.( 你理解错我的意思了 ) , Xin lỗi,ng đ cầm nhầ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:62 所需金币:免费 -
[越南语论文]
您知道他上哪儿了吗? ─Ch khng biết.Chu vo đy uống nước v chờ một lt. 我不知道
第十二课 Xin anh hy chờ một lt 请你稍等片刻。 基本句型 : chờ 等候,等待 语法精讲 : Chờ的本义为等候、等待 ,如Ti đang bận,anh chờ cho ti một lt.(我正忙着,你稍等我一会儿) 。...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:56 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Xin cho ti chiếc bt( 请给我支笔 )
第十一课 A-l,xin cho ti gặp Hoa. 喂,请帮我找华。 基本句型 : gặp/ 称呼 跟 通话 语法精讲 : Xin cho ti 是 请允许 / 给我 的意思,口语中常用,如 Xin cho ti hỏi( 请问 ) , Xin cho ti chiế...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:178 所需金币:免费 -
[越南语论文]
2 、 Chu năm nay 14 tuổi
第十课 Năm nay anh ti 20 tuổi. 我哥哥今年 20 岁。 基本句型 : 数字 /tuổi 数字 / 岁 语法精讲 : 越语表示年龄时在 tuổi 的前面加上数字即可。如 Bc năm nay đ 56 tuổi rồi. (今年我已经...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:96 所需金币:免费 -
[越南语论文]
生词 : cy số公里 gip đỡ 帮助 dậy 起床 sng sớm 清晨 bay 飞 vo 进入 tiếng 声音
第九课 ng Ninh đến từ Việt Nam 宁先生来自越南 基本句型 : đến từ 来自 语法精讲 : Từ 表示时空及事物的起始点,意思为从 、自从 。例如Từ sng đến chiều anh ấy đều lm việc ở...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:106 所需金币:免费 -
[越南语论文]
rất hn hạnh được gặp anh. 你好
第八课 Rất hn hạnh được lm qun với ng 能认识你非常荣幸 基本句型 : Hn hạnh được 能荣幸地 语法精讲 : Hn hạnh的意思是荣幸 ,được的意思是能 、可以。 Được可以放在hn hạnh的...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:140 所需金币:免费 -
[越南语论文]
3 、 Chng ti hoan nghnh mọi kiến ph bnh về sản phẩm. 我们欢迎所有关于产品的批评
第七课 Hoan nghnh cc bạn đến Nam Ninh 欢迎大家到南宁来 基本句型 : hoan nghnhđến 欢迎 到 语法精讲 : Hoan nghnh 作动词。 Đến 作动词时表示 到 、 到来 、 抵达 的意思,如 Ngy mai chị...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:80 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语基本句型100课 第六课
第六课 Ti xin giới thiệu cho anh.Đy l bạn ti,L Cường. 我来介绍,这是我的朋友,李强 基本句型 : xin giới thiệu cho/với给/向介绍 语法精讲 : xin giới thiệu的本意为介绍,Ti xin giới...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:101 所需金币:免费 -
[越南语论文]
如 Pi-tơ l người nước Mỹ.( 彼特是美国人 )
第五课 Ti l người Trung Quốc 我是中国人 基本句型 : l người/ 地名 是 人 语法精讲 : 本句型中的 地名 可以指国名,也可以指具体的县、乡地名。如 Pi-tơ l người nước Mỹ.( 彼特是...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:107 所需金币:免费 -
[越南语论文]
你叫什么名字? ─Ti tn l Bảo.Ti l nh bo. 我叫宝
第四课 Ti tn l L Hoa 我是李华。 基本句型 : l 是 / 叫 语法精讲 : l 是最常用的陈述句句型,表示 是 / 叫 的意思。如 Ti l sinh vin.( 我是大学生 ) , B ấy l c gio( 她是老师 ) 。表示姓名时...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:135 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语基本句型100课 第三课
第三课 Xin chuyển lời hỏi thăm đến bố mẹ anh ! 请代我向你父母问好! 基本句型 : hỏi thăm 问好;访问 语法精讲 : hỏi thăm的本意是问好 、 拜访 的意思,既可以作名词,也可以作...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:101 所需金币:免费 -
[越南语论文]
Hẹn gặp lại.( 再会 )
第二课 Tạm biệt! 再见! 基本句型 : Tạm biệt! 再见! 语法精讲 : 越语中除了常用 Cho / 称谓词形式来表示 再见 的意思之外还用 Tạm biệt! c.( 再见,小姐 ) , Hẹn gặp lại.( 再会...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:135 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语基本句型100课 第一课
第一课 Cho ng ! 你好! 基本句型 : Cho / 称谓词 (ng,b,,ch,bc,anh,chị) 语法精讲 : Cho 是越语中见面打招呼或分手致意时最常用的词,意即 你好! 或者 再见! ,随具体场合而定。可单独...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:74 所需金币:免费 -
[越南语论文]
đến đời Gia Long. Sen c vai tr v vị tr đặc biệt cả về tm linh
Sen Huế nổi tiếng l sen qu, được trồng từ thời cc cha Nguyễn, đến đời Gia Long. Sen c vai tr v vị tr đặc biệt cả về tm linh, văn ha cho đến ẩm thực. Sen dng để ướp tr, l nguyn liệu chnh c...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:179 所需金币:免费 -
[越南语论文]
theo nhiều người dn cố cựu ở đy cho biết
Bnh xo hẳn khng xa lạ g với những người yu ẩm thực Việt. Tuy nhin, cũng loại bnh ny ở mỗi vng qu lại c những hương vị đặc trưng, để lại cho người thưởng thức những dư vị gợi nhớ......
发布日期:2017-06-19 阅读次数:108 所需金币:免费 -
[越南语论文]
mn qu của người dn Đ Lạt dnh tặng khch phương xa. Nếu c dịp tới với Đ Lạt
Một trong những mn ăn vặt m bất kỳ ai tới Đ Lạt khng thể bỏ qua, đ l bnh trng nướng hay cn gọi l pizza Đ Lạt. Thnh phố Đ Lạt của tỉnh Lm Đồng được mệnh danh l thnh phố ngn hoa, nhưng nơi đ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:143 所需金币:免费 -
[越南语论文]
复合词有học hnh(学与行;学习) :Anh Ninh học hnh chăm chỉ.(阿宁学习刻苦) ;họ
第三十四课 Anh Trung học ni tiếng Hn đ c hai năm. 阿忠学说中国话已经两年了。 基本句型 : học/(lm) 学做某事 语法精讲 : Học的意思就是学习 :Đi học(上学) ,trường học(学校) ,họ...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:79 所需金币:免费 -
[越南语论文]
越南语基本句型100课 第三十三课
第三十三课 Trong l ớp c 10 học sinh. 班上有 10 个学生。 基本句型 : c 有,存在 语法精讲 : 越语表示存在时用 c ,如 Việt Nam c 64 tỉnh v thnh phố trực thuộc Trung ư ơng. (越南有 64 个...
发布日期:2017-06-19 阅读次数:95 所需金币:免费