越南语词汇:产品包装[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

竹、木盒 Hộp gỗ, tre
竹、木箱 Thùng gỗ, tre
竹、木桶 Bồn gỗ, tre
其他竹木包装制品 Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác
包装制品配附件 Phụ kiện bao bì đóng gói khác
胶垫 Lót nệm
金属盖 Nắp kim loại
气泡垫 Tấm lót bọt khí
塑料盖 Nắp nhựa
提手 Tay cầm
打包扣 Nút thắt
挂钩 Móc treo
木塞 Nút gỗ
胶带 Băng dính
电工胶带 Băng dính điện
包装胶带 Băng dính đóng gói
工业胶带 Băng dính công nghiệp
双面胶带 Băng dính hai mặt
文具胶带 Băng dính văn phòng phẩm
警示胶带 Băng keo note
托盘 Khay
塑料托盘 Khay nhựa
塑胶托盘 Khay nhựa
木托盘 Pallet gỗ
纸托盘 Khay giấy
金属托盘 Khay kim loại
其他托盘 Các loại khay khác
绳索、扎带 Dây thừng, dây buộc

打包带 Dây đóng gói
捆绑带 Dây buộc
行李绳 Dây hành lý
结束带 Dây thắt
束线带 Dây rút
捆扎绳 Dây thừng buộc
其他绳索、扎带 Các loại dây buộc khác
标签、标牌 Nhãn hiệu, biển hiệu

不干胶标签 Nhãn sticker
铭牌 Biển khắc
滴胶 Biển Epoxy
塑料、塑胶标签 Nhãn nhựa
纸类标签 Nhãn giấy các loại
其他标签、标牌 Các loại nhãn, biển hiệu khác
食品包装 Bao bì thực phẩm

酒类包装 Bao bì rượu
香烟包装 Bao bì thuốc lá
保健品包装 Bao bì thực phẩm chức năng
茶叶包装 Bao bì trà
饮料包装 Bao bì đồ uống
食用油包装 Bao bì dầu ăn
化妆品包装 Bao bì mỹ phẩm

化妆品袋 Túi mỹ phẩm
化妆品瓶 Chai mỹ phẩm
化妆品软管 Tuýp mỹ phẩm
化妆品盒 Hộp mỹ phẩm
化妆品包材 Vật liệu đóng gói mỹ phảm

越语毕业论文越南语毕业论文
免费论文题目: