竹、木盒
Hộp gỗ, tre
竹、木箱
Thùng gỗ, tre
竹、木桶
Bồn gỗ, tre
其他竹木包装制品
Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác
包装制品配附件
Phụ kiện bao bì đóng gói khác
胶垫
Lót nệm
金属盖
Nắp kim loại
气泡垫
Tấm lót bọt khí
塑料盖
Nắp nhựa
提手
Tay cầm
打包扣
Nút thắt
挂钩
Móc treo
木塞
Nút gỗ
胶带
Băng dính
电工胶带
Băng dính điện
包装胶带
Băng dính đóng gói
工业胶带
Băng dính công nghiệp
双面胶带
Băng dính hai mặt
文具胶带
Băng dính văn phòng phẩm
警示胶带
Băng keo note
托盘
Khay
塑料托盘
Khay nhựa
塑胶托盘
Khay nhựa
木托盘
Pallet gỗ
纸托盘
Khay giấy
金属托盘
Khay kim loại
其他托盘
Các loại khay khác
绳索、扎带
Dây thừng, dây buộc
打包带
Dây đóng gói
捆绑带
Dây buộc
行李绳
Dây hành lý
结束带
Dây thắt
束线带
Dây rút
捆扎绳
Dây thừng buộc
其他绳索、扎带
Các loại dây buộc khác
标签、标牌
Nhãn hiệu, biển hiệu
不干胶标签
Nhãn sticker
铭牌
Biển khắc
滴胶
Biển Epoxy
塑料、塑胶标签
Nhãn nhựa
纸类标签
Nhãn giấy các loại
其他标签、标牌
Các loại nhãn, biển hiệu khác
食品包装
Bao bì thực phẩm
酒类包装
Bao bì rượu
香烟包装
Bao bì thuốc lá
保健品包装
Bao bì thực phẩm chức năng
茶叶包装
Bao bì trà
饮料包装
Bao bì đồ uống
食用油包装
Bao bì dầu ăn
化妆品包装
Bao bì mỹ phẩm
化妆品袋
Túi mỹ phẩm
化妆品瓶
Chai mỹ phẩm
化妆品软管
Tuýp mỹ phẩm
化妆品盒
Hộp mỹ phẩm
化妆品包材
Vật liệu đóng gói mỹ phảm ,越语毕业论文,越南语毕业论文 |