出发港 cảng xuất phát 
到达港 cảng đến 
交货港 cảng giao hàng 
进口港 cảng nhập khẩu 
船籍港 cảng đăng ký ( tàu thuyền ) 
通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 
条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước 
装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng  
海外市场 thị trường ngoài nước  
国际市场 thị trường quốc tế  
世界市场 thị trường thế giới  
进口市场 thị trường nhập khẩu  ,越南语毕业论文,越南语论文 |