结婚kết hôn 指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ 生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch ) 相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu) 求婚 cầu hôn 订婚đính hôn 订亲ăn hỏi 聘礼sính lễ ,越南语毕业论文,越语毕业论文 |
结婚kết hôn 指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ 生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch ) 相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu) 求婚 cầu hôn 订婚đính hôn 订亲ăn hỏi 聘礼sính lễ ,越南语毕业论文,越语毕业论文 |