Ba gai 蛮横
Ba chiều 三维
Ba bị 怪物,可怕的,无赖
Ba láp 胡乱
Ba lăng nhăng 没有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba lô 背包
Ba phải 模棱两可
Ba que 欺哄
Ba trợn 粗暴不讲理
bà chủ 女主人
bà con 乡亲们
bà cố 曾祖母
bà đỡ接生婆
bà mối 媒婆
bà ngoại 外婆
bà nhạc 岳母
bà nội 奶奶
bả 毒饵,诱惑
bả vai 肩膀
bá chủ 霸主
bá vương 霸王
bá quyền 霸权 ,越语专业论文,越南语毕业论文 |