Thanh bần 清贫 Thanh cao 清高 Thanh danh 声誉 Thanh đạm 清淡 Thanh điệu 声调 Thanh lịch 文雅 Thanh lí 清理 Thanh liêm 清廉 Thanh mảnh 秀气 Thanh nhã 清雅 Thanh niên 青年 Thanh thoát 洒脱 Thanh toán 清算 Thanh xuân 青春 Thanh tú 清秀 Thanh vắng 清静 Thanh trừ 清除