桉树cây khuynh diệp 白桦树cây bạch hoa 白杨树cây bạch dương 柏树cây bách 槟榔树cây cau 常青松tùng láxanh 沉香木cây trầm hương 赤杨树cây dương đỏ 臭椿cây thanh thất 垂柳thùy dương 枞树cây thông 单果quả đơn hoa 单叶lá đơn 地下茎củ 杜松thông đỗ 枫树cây phong 凤凰树cây phượng tây 芙蓉树cây phùdung 红木gỗgụ 红树cây hồng dương 红松cây tùng đỏ 胡桃树cây hồ đào 桑树cây dâu ,越语毕业论文,越语论文题目 |