越南语人体器官词汇[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

鼻骨xương mũi

鼻孔lỗmũi

鼻梁sống mũi

臂cánh tay

扁桃体amiđan

尺骨xương trụ

耻骨xương mu

处女膜màng trinh

垂体tuyến yên

唇môi

大肠ruột già

大脑 đại não

大腿 đùi

胆囊túi mật

动脉 động mạch

肚脐cái rốn

额trán

额骨xương trán

颚骨xương hàm

耳tai

耳鼓膜màng nhĩ

二头肌cơ hai dầu

腓骨xương mác

肺phổi

肺动脉 động mạch phổi

肺尖 đỉnh phổi

肺叶láphổi

副神经phóthần kinh giao cảm

腹bụng

腹股沟 háng

腹肌cơ bụng

肝gan

感觉器官cơ quan cảm giác

感觉神经thần kinh cảm giác

肛门hậu môn

睾丸hòn dái

股骨xương đùi

骨骼bộxương

关节khớp

横隔hoành cách mô

横韧带 dây chẳng ngang

虹膜cùng mạc

喉hầu

喉咙cổhọng

后跟gót

呼吸道 đường hô hấp

滑车神经thần kinh ròng rọc

踝mắt cá chân

踝骨xương mắt cá chân

肌肉 bắp thịt

脊骨xương sống

脊髓神经thần kinh tủy sống

颊má

甲状腺tuyến giáp trạng

肩vai

肩胛骨xương vai

越语论文网站越语论文
免费论文题目: