鼻骨xương mũi 鼻孔lỗmũi 鼻梁sống mũi 臂cánh tay 扁桃体amiđan 尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处女膜màng trinh 垂体tuyến yên 唇môi 大肠ruột già 大脑 đại não 大腿 đùi 胆囊túi mật 动脉 động mạch 肚脐cái rốn 额trán 额骨xương trán 颚骨xương hàm 耳tai 耳鼓膜màng nhĩ 二头肌cơ hai dầu 腓骨xương mác 肺phổi 肺动脉 động mạch phổi 肺尖 đỉnh phổi 肺叶láphổi 副神经phóthần kinh giao cảm 腹bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝gan 感觉器官cơ quan cảm giác 感觉神经thần kinh cảm giác 肛门hậu môn 睾丸hòn dái 股骨xương đùi 骨骼bộxương 关节khớp 横隔hoành cách mô 横韧带 dây chẳng ngang 虹膜cùng mạc 喉hầu 喉咙cổhọng 后跟gót 呼吸道 đường hô hấp 滑车神经thần kinh ròng rọc 踝mắt cá chân 踝骨xương mắt cá chân 肌肉 bắp thịt 脊骨xương sống 脊髓神经thần kinh tủy sống 颊má 甲状腺tuyến giáp trạng 肩vai 肩胛骨xương vai ,越语论文网站,越语论文 |