越南语一至十二月怎么说? 一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba 四月Tháng Tư 五月Tháng Năm 六月Tháng Sáu 七月Tháng Bảy 八月Tháng Tám 九月Tháng Chín 十月Tháng Mười 十一月Tháng MườiMột 十二月Tháng Mười Hai ,越语论文题目,越语论文 |
越南语一至十二月怎么说? 一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba 四月Tháng Tư 五月Tháng Năm 六月Tháng Sáu 七月Tháng Bảy 八月Tháng Tám 九月Tháng Chín 十月Tháng Mười 十一月Tháng MườiMột 十二月Tháng Mười Hai ,越语论文题目,越语论文 |