越南语体操训练词汇[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

鞍马 yên ngựa

单杠 xà đơn

垫上运动 động tác trên đệm

吊环 vòng treo

叠罗汉 xếp người

分腿 giạng chân

俯卧撑 nằm sấp chống tay

高低杠 xà lệnh

规定动作 động tác quy định

加分 thêm điểm

健美操 thể dục thẩm mỹ

满分 điểm tối da

难度 độ khó

劈叉 xoạc chân

平衡木 cầu thăng bằng

软体操 thể dục mềm dẻo

手倒立 trồng cây chuối bằng tay

双杠 xà kép

翻腾 lộn

体操运动员 vận động viên thể dục

自由体操 thể dục tự do

越南语毕业论文越语论文网站
免费论文题目: