越南语成语大全(十六)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

376 Một nhát đến tai, hai nhát đến gáy 八字没一撇
377 Một sống một chết, một mất một còn 你死我活
378 Một trời một vực 大相经庭
379 Một việc không xong; không nên trò trống gì 一事无成
380 Một vốn bốn lời (bỏ một đồng cân, khuân về cả vạn) 一本万利
381 Mở cờ trong bụng 心花怒放;眉飞色舞
382 Mở cửa sổ thấy núi 一针见血
383 Mũ ni che tai 置若罔闻
384 Mua dây buộc mình 作茧自缚;庸人自优
385 Múa gậy vườn hoang, làm mưa làm gió 为所欲为
386 Múa rừu qua mắt thợ, đánh trông qua cửa nhà sấm 班门弄斧; 关公面前耍大刀
387 Muối bỏ bể 沧海一粟
388 Muốn ăn gắp bỏ cho người 欲取故予
389 Mười rằm cũng ư, mười tư cũng gật 人云亦云
390 Mượn gió bẻ măng 趁火打劫
391 Mượn lược thầy tu (hỏi đường người mù) 问道于盲
392 Mượn rượu làm càn 借酒做疯
393 Nản lòng thoái chí 心灰意懒
394 Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn 一母之子有愚贤之分、一树之果有酸甜之别;一陇生九种、种种个别
395 Năng nhặt chặt bị (kiến tha lâu đầy tổ) 集液成裘
396 Ném tiền qua cửa sổ 一掷千金
397 Nói có sách, mách có chứng 言之凿凿,越语论文网站,言必有据; 有案可稽
398 Nói dối như cuội 弥天大谎
399 Nói hươi nói vượn 言之无物
400 Nói kho cho qua mọi chuyện 息事宁人

越南语论文
免费论文题目: