Ăn trộm偷窃 Ăn hớt 揩油 Ăn mòn 腐蚀 Ăn chơi 吃喝玩乐 Ăn tiêu 开支 Ăn tiệc 赴宴 Ăn uống 饮食 Ăn xin 乞讨 Ăn sáng 吃早餐 Ăn thể 发誓 Ăn tiền 受贿 Ăn gian 欺骗 Ăn chắc 必胜 An bài 安排 An bang 安邦 An cư lạc nghiệp 安居乐业 An khang 安康 An nghỉ 安息 An nhàn 安逸 An ninh 安宁 An phận 安分 An táng 安葬 An tâm 安心 An thần 安神 ,越语论文题目,越语论文题目 |