Ban chấp hành 执行委员会 Ban chuyên án 专案组 Ban công 阳台 Ban đầu 开始 Ban dêm 晚上 Ban giám đốc 经理部 Ban giám hiệu 校务委员会 Ban giám khảo 监考委员会 Ban hành 颁行 Ban khen 表扬 Ban ngày 白天 Ban ơn 施恩 Ban thưởng 赏赐 Ban tổ chức 组织部 Ban tối 班上 Bàn 桌子 Bàn ăn 餐桌 Bàn bạc 商量 Bàn bi-a 台球桌 Bàn cãi 争辩 Bàn chà 拖把 Bàn chải 刷子 Bàn chân 脚掌 Bàn cờ 棋盘 Bàn định 商定 Bàn ghế 桌椅 Bàn giao 移交 Bàn là 熨斗 Bàn luận 讨论 Bàn phím 键盘 Bàn tán 讨论 Bàn tay 手掌 Bàn thạch 磐石 Bàn thờ 神台 ,越语论文网站,越南语毕业论文 |