0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười 11 mười một 12 mười hai 13 mười ba 14 mười bốn 15 mười lâm 16 mười sáu 17 mười bảy 18 mười tám 19 mười chín 20 hai mươi 21 hai mươi mốt 30 ba mươi 40 bốn mươi 50 năm mươi 60 sáu mươi 70 bảy mươi 80 tám mươi 90 chín mươi 100 một trăm 1000 một ngàn 一百万một triệu ,越语毕业论文,越语专业论文 |