cao(高 )thấp(低) nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好 xấu hư坏 đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑 nóng热 lạnh (rét )冷 sạch干净 dơ 脏 khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦 vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷 bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张 no (饱)---- đói (饿) cưối (末)sau(后)---- trước(前) tròn (圆)---- vuông(方) hơn (多)---- kém(少) phải (右)(是)---- trái (左)(非) chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始) bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销) trên (上)---- dưới (下) trong (里)---- ngoài (外) đen (黑) ---- trắng(白) gần (近)---- xa (远) nghèo (穷)---- giầu (富),越语论文,越南语毕业论文 |