二、副词mới、 vừa的用法
二词均可置于动词前,表示行为动作在最近的过去时间里发生,意为“刚刚,越南语论文题目,刚才”。例如: --Chị ấy đi. 她走。 (不确定时间) -- Chị ấy đã đi. 她走了。(不确定过去式) -- Chị ấy vừa đi. 她刚走。(最近的过去式) 二者可以同时使用。如: -- Chị ấy vừa(mới) đi. mới也可置于名词前,越语论文范文,表示事情的发生比正常情况早。意为“才”。例如: --Mới đầu tháng 4 mà trời đã nóng thế. 才4月初天就这么热了。 --Mới ngần ấy tuổi đầu đã biết rất nhiều. 才那么一丁点儿大就知道那么多事情。 |