第18课 Ăn uống 饮食
生词: ăn uống饮食 món ăn菜肴 thực đơn菜单 đặc biệt特别 súp汤 lươn鳝鱼 nem春卷 chim quay烤乳鸽 Sài Gòn西贡 tuyệt vời棒极了 nếm thử尝尝 cua biển海蟹 nước ngọt饮料 bia 啤酒 rượu 白酒 Heineken喜力啤酒 lon罐 chai瓶 thưa禀告 dùng 用 tái半生熟 chín 熟 xào炒 tỏi蒜 ít一点点 ớt辣椒 tráng miệng饭后甜点 bánh ngọt 点心 nho葡萄 chuối香蕉 hóa đơn发票 Tiệm 店 tách茶杯 分开 cà-phê đen(不加糖和奶的)浓咖啡 nước hoa quả果汁 nước cam橙汁 cà-phê sữa 牛奶咖啡 kẻo否则 bắt tay着手 握手 đồng chí同志 chuyển迁移 phố cổ旧街,故街区 |