四、句型Du…nhưng…cũng/vẫn/cũng vẫn…的用法
这几对关联词均有“尽管……但(仍然、也、还)……”的意思,表示让步关系,越语论文范文,强调不管在什么情况下,行为、动作仍然在发生。例如: --Dù công việc vất vả,nhưng tôi vẫn cảm thấy thích thú. 尽管工作辛苦,但我仍觉得兴趣盎然。 --Dù không đủ điều kiện chúng ta cũng phải tranh thủ. 尽管条件不充分,我们也要争取。 --Dù trời mưa,họ cũng vẫn tiếp tục làm đường. 尽管天下雨,越语专业论文,他们还是继续筑路。 有时候,表让步关系的分句可以用dù sao 、dầu sao đi nữa 和dù thế nào đi nữa表示。例如: --Dù sao,đây vẫn là một điểm du lịch nổi tiếng. 不管怎样,这里仍是一个著名的旅游点。 --Dù thế nào đi nữa,chúng ta vẫn có nhiều cơ hội hợp tác lâu dài. 无论如何,我们仍有许多长远的合作机会。 |