điện thoại đường dài 长途电话 điện thoại liên tỉnh 省际电话 điện thoại quốc tế 国际电话 máy nhận tin 传呼机 máy fax 传真机 điện thoại cố định 固定电话 điện thoại di động 移动电话 điện thoại cầm tay 手提电话 quay(bấm) số điện thoại 拨号 số máy 电话号码 lắp điện thoại 安装电话 ,越南语论文,越语论文 |