一、…này…này的用法 …này…này置于名词前或动词、形容词之后,用以列举事物、事件或性质。例如: --Bà ấy đã sắm đủ các thứ:này bánh,này kẹo,này chè,này thuốc lá. 老太太已买齐各种东西:糕点啦,糖果啦,越语论文网站,茶叶啦,香烟啦。 --Xinh này,vui này,biết điều này,một cô gái như thế ai cũng yêu. 漂亮、开朗、明事理,这样的女孩谁不爱呀。 意思和用法与“…này…này”相同的句式还有: “nào(là)… nào(là) …”,后者置于名词、动词前。例如: --Trong phòng lồng cồng nhiều đồ:nào chăn,nào màn,nào quần áo. 房间里横七竖八地躺着被子、蚊帐、衣服等东西。 --Ngày giao thừa,nào đi chợ,nào làm bánh,nào chuẩn bị cơm tết niên,bao nhiêu là việc! 除夕,又是赶集,又是做粽子,又是准备年夜饭,干不完的事儿! ,越语论文 |