二、vừa…vừa…的用法
vừa…vừa…与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,越语论文,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为“既……又……”、“一边……一边……”。例如: --Trời vừa mưa vừa nắng. 天在下着太阳雨。 --Gọi điện thoại ở bưu điện vừa rẻ vừa tiện. 在邮局打电话便宜又方便。 --Nhiều sinh viên bây giờ thích vừa học vừa làm. 现在许多大学生喜欢半工半读。 ,越南语论文 |