尺骨xương trụ 耻骨xương mu 处女膜màng trinh 垂体tuyến yên 唇môi 大肠ruột già 大脑 đại não 大腿 đùi 胆囊túi mật 动脉 động mạch 肚脐cái rốn 额trán 额骨xương trán 颚骨xương hàm 耳tai 耳鼓膜màng nhĩ 二头肌cơ hai dầu 腓骨xương mác 肺phổi 肺动脉 động mạch phổi 肺尖 đỉnh phổi 肺叶láphổi 副神经phóthần kinh giao cảm ,越语论文,越南语论文 |