作谓语,越语论文网站,表示身体的某个部位出现不良症状,越语专业论文,đau痛、nhức刺痛、viêm发炎。句子结构为“bị/đau(nhức,viêm)/身体部位名称”。 -Tôi bị đau dạ dày. 我胃痛。 -Anh ấy bị nhức đầu. 他头疼。 -Chị ấy bị viêm phổi. 她得了肺炎。 如果症状发生的时间长或变成慢性疾病,则在đau, nhức,viêm前加bệnh一词。 -Tôi bị bệnh đau dạ dày. -Anh ấy bị bệnh nhức đầu. -Chị ấy bị bệnh viêm phổi.