越南语đau、nhức、viêm的用法[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

作谓语,越语论文网站,表示身体的某个部位出现不良症状,越语专业论文,đau痛、nhức刺痛、viêm发炎。句子结构为“bị/đau(nhức,viêm)/身体部位名称”。
-Tôi bị đau dạ dày.
我胃痛。
-Anh ấy bị nhức đầu.
他头疼。
-Chị ấy bị viêm phổi.
她得了肺炎。
如果症状发生的时间长或变成慢性疾病,则在đau, nhức,viêm前加bệnh一词。
-Tôi bị bệnh đau dạ dày.
-Anh ấy bị bệnh nhức đầu.
-Chị ấy bị bệnh viêm phổi.

免费论文题目: