越南语成语词汇[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

1.yêu thích không muốn rời

原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.

解释:爱不释手

2.  an phận thủ thường

原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.

解释:安分守己

3.  an cư lạc nghiệp.

原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.

解释:安家落户

4.  bách niên giai lão.

原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.

解释:白头偕老

5.bỏ cuộc nửa chừng

原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.

解释:半途而废

6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .

原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.

解释:杯盘狼藉

7.  Lật lọng, bội tín bội nghĩa.

原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.

解释:背信弃义 

越南语论文越语论文题目
免费论文题目: