近期交货 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
远期交货 giao hàng về sau ;giao sau
定期交货 giao hàng định kỳ
交货时间 thời gian giao hàng
交货地点 địa điểm giao hàng
交货方式 phương thức giao hàng
货物运费 phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费 phí bảo quản hàng hóa
货交承运人(指定地点) giao cho người vận tải
提(货)单 vận đơn ( B/L )
联运提单 vận đơn liên hiệp ,越南语毕业论文,越语专业论文 |