(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển
保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书 chứng nhận xuất xứ
( 货物 ) 品质证明书 chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói
索赔 đòi bồi thường
索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔清单 phiếu đòi bồi thường
结算方式 phương thức kết toán
现金结算 kết toán tiền mặt
双边结算 kết toán song phương
多边结算 kết toán đa phương
国际结算 kết toán quốc tế ,越南语毕业论文,越语论文网站 |