越南语公安部词汇(三)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

警察制服 đồng phục cảnh sát

帽章phù hiệu trên mũ

领章phù hiệu trên cổ áo

肩章phù hiệu trên vai

手枪súng lục

手枪套bao súng lục

警棍dùi cui

电警棍dùi cui điện

警笛còi cảnh sát

防暴盾牌lá chắn chống bạo lực

催泪瓦斯bình xịt hơi cay

催泪弹đạn cay

催泪手榴弹lựu đạn cay

对讲机(步话机)máy bộ đàm

户籍登记đăng ký hộ khẩu

身份证chứng minh thư

死亡证明giấy khai tử

绑架bắt cóc

赃物tang vật

窝赃tàng trữ tang vật

销赃phi tang

恐吓信thư khủng bố

匿名信thư nặc danh

诬告信thư vu cáo

检举信thư tố giác

赌博đánh bạc

行乞đi ăn xin

强奸cưỡng dâm

谋杀mưu sát

暗杀ám sát

流氓lưu manh

流氓团伙băng nhóm lưu manh

阿飞cao bồi

扒手tên móc túi

小偷tên trộm

惯偷tên trộm chuyên nghiệp

闹事者kẻ gây rối

坑蒙拐骗的人tên lừa lọc

纵火人kể cố ý gây hoả hoạn

走私者kẻ buôn lậu

妓女gái điếm ( bán lồn nuôi miệng )

越语论文越语论文题目
免费论文题目: