按摩女郎gái mát - xa 歌妓gái hát (nhảy)phòng trà 拉皮条ma cô ( kẻ dắt gái bán lồn ) 应召女郎gái gọi 卖淫团伙băng nhóm mại đâm 嫖客khách làng chơi (khách mua dâm ) 吸毒hút (chích) ma tuý 吸毒者kẻ nghiện ma tuý 走私毒品buôn lậu ma tuý 诈骗钱财lừa gạt tiền của 毒品贩子kẻ buôn bán ma tuý 土匪thổ phỉ 强盗bọn cướp 强盗头子tướng cướp 歹徒kẻ xấu 私刻公章làm dấu giả 笔迹鉴定giám định nét chữa 警告cảnh cáo ,nhắc nhở 交通标志biển báo giao thông 红绿灯đèn xanh,đèn đỏ 交通管制chỉ huy( quản lý) giao thông 交通规则luật giao thông 单项交通giao thông một chiều 双向交通giao thông hai chiều 交通阻塞ùn tắc giao thông 交通事故tai nạn giao thông 车祸tai nạn xe cộ 违反交通规则pham jluật giao thông 治安管理条例điều lệ quản lý trị an 搜查住所khám nhà 口供khẩu cung 收容thụ nhận 遣返thả về ,越语专业论文,越语毕业论文 |