实用越南语第一册教材主要是学习越南语问候语,介绍,国籍,语言,职业,感情,朋友,爱好,表达时间,星期,日期,气候,春节,购物饮食,租房子,越语专业论文,搬家,交通工具,在邮局,越语论文,书信,服务,修理,健康,交通,家庭-亲戚间的关系,嫁娶等越南语日常用语。 Bài 2: Giới thiệu - làm quen 介绍,认识 I. Các tình huống hội thoại 情景会话: 1. Harry, Helen gặp Nam 哈里、海伦见到阿南 Harry: Xin giới thiệu với Nam, đây là Helen, bạn tôi. 哈里:请允许我介绍,这是海伦,我的朋友。 Nam: Chào chị Helen. Rất vui được gặp chị. 阿南:你好海伦,很高兴见到你。 Helen: Chào anh. Rất hân hạnh được làm quen với anh. 海伦:你好,很荣幸能认识你。 2. Gặp giám đốc 见经理 Harry: Xin chào ngài. Tôi là Harry, tôi là nhân viên. 哈里:您好,我是哈里,我是工作人员。 Giám đốc: Chào anh. Tôi là giám đốc công ty. 经理:你好,我是企业经理。 Harry: Rất hân hạnh được gặp ngài. 哈里:很荣幸能见到您。 3. Harry, Helen và Nam xem bản đồ thành phố Hà Nội. 哈里、海伦和阿南正在看河内市地图 Harry: Nam ơi! Chợ Đồng Xuân ở đâu? 哈里:阿南!同春市场在哪? Nam: Đây, đây là chợ Đồng Xuân. 阿南:这,这是同春市场。 Helen: Còn khách sạn Dân Chủ ở đâu? 海伦:还有民主宾馆在哪? Nam: Khách sạn Dân Chủ ở phố Tràng Tiền. 阿南:民主宾馆在长前街。 4. Nam, Helen và Harry vào chợ Đồng Xuân. 阿南、海伦和哈里走进同春市场 Harry: Nam ơi! Kia là cái gì? 哈里:阿南!那是什么? Nam: Đó là cái nón. 阿南:那是斗笠。 Helen: Còn đây là cái gì? 海伦:还有这是什么? Nam: Cái này là cái quạt. 阿南:这是扇子。 II. Ghi chú ngữ pháp |