越南语常见单词(七)
U
uống nước 喝水
Ư
ừ 唔(助词)
V
vào 进,入
vạn sự như ý 万事如意
văn hóa 文化
vắng mặt 不在、缺席
vân vân 等等
vẫn 还,越南语毕业论文,仍然
vâng 是(助词)
vé 票
về 回
về hưu 退休
Vĩ 伟(人名)
ví dụ 例如
ví tiền 钱夹
vị nhữ 谓语
vị trí 位置
Viên 维也纳
viết 写
viết hoa 大写
Việt Nam 越南
Vô cùng 无比
vở 练习本
vui 高兴
vui vẻ 高兴
vừa 刚、才
vừa mới 刚刚
vươn lên 向上
vườn 园
X
xa 远
xã hội 社会
xanh 绿
mỹ phẩm化妆品
hộp hóa trang 化妆盒
sữa rửa mặt 洗面奶
kem dưỡng da 营养霜
kem trân châu 珍珠霜
kem chống nắng 防晒霜
kem bôi mặt 雪花膏
nưỡc hoa 香水
以听清 khó nghe
不知道 không biết
联欢会 buổi liên hoan
尽管放心 cứ yên tâm
签合同 ký hợp đồng
公平合理 物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ
价格合理 giá cả hợp lý
吃饱睡足 ăn no ngủ kỹ
人民币 Nhân Dân Tệ
日用品 đồ dùng hàng ngày ,越语毕业论文 |