越南语常见单词(六)
Q
quả 座
Quảng Đông 广东
quạt 扇子
quần 裤子
quen 习惯,越语论文网站,认识
quê 家乡
Quế Lâm 桂林
quên 忘
quyển 本,册
quyết tâm 决心
quốc kỳ 国旗
quy tắc 规则
R
ra 出去,到
rất 很,非常
rộng 宽敞
S
sách 书
sạch sẽ 干净
sang năm 明年
sáng 早上
sáng sủa 明亮
sao 为什么
sắc thái 色彩
sắp 将,快
sân 院子,操场
sẽ 将
sĩ quan 军官
sinh viên 大学生
so sánh 比较
số 数、数字
sư phạm 师范
sức khoẻ 健康
sướng 高兴
T
ta 他,她,咱们
tác phẩm 著作
tại sao 为什么
tạm biệt 再见
Tam Quốc Chí 三国志
tám 八
tan lớp 下课
tạp chí 杂志
tay 手
tầng 层
tập 练习
Tây Ban Nha 西班牙
tẩy 像皮檫 ,越南语毕业论文 |