越南语成语大全(二十)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

476 Rổ rá cạp lại 二婚头
477 Rối như canh hẹ 乱成一锅粥; 乱七八糟; 一塌糊涂
478 Rút dây, động rừng;đánh rắn động cỏ 打草惊蛇
479 Rừng nào cọp ấy 法出多门
480 Rượu mời (mừng) không uống uống rượu phạt 敬酒不吃吃罚酒
481 Rượu vào lời ra 酒入言出;酒后吐真言
482 Sách dép theo không kịp 望尘莫及
483 Sai con toán , bán con trâu 一念之差
484 Sai một ly, đi một dặm 一步错,越语毕业论文,步步错; 差之毫厘谬已千里
485 Sáng nắng chiều mưa 朝令夕改
486 Sổ toẹt hết cả 一笔购销
487 Sống chết mặc bây, tiền thầy bỏ túi 不了了之
488 Sống gửi thác về 生寄死归
489 Sống khôn chết thiêng 生之英、死之灵
490 Sống ngày nào hay ngày ấy 做一天和尚撞一天钟
491 Sống thì con chẳng cho ăn, chết làm xôi thịt làm văn tế ruồi 薄养厚葬
492 Suy bụng ta ra bụng người 推己及人(将心比心)
493 Sư nói sư phải, vãi nói vãi hay 各执一词
494 Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn 弊帚自珍
495 Tay đứt ruột xót 十指连心
496 Tay làm hàm nhai 自食其力
497 Tẩm ngầm tầm ngầm mà đấm chết voi 不飞则已、已飞冲天
498 Tiên học lễ, hậu học văn 先学礼、后学文
499 Tiên lễ hậu binh 先礼后兵
500 Tiền mất tật mang; xôi hỏng bỏng không 心劳日拙、陪了夫人又折兵

越语论文题目
免费论文题目: