越南语成语大全(十九)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

451 Như mất sổ gạo 然若失
452 Oan có đầu, nợ có chủ 冤有头、债有主
453 Oan gia đường hẹp 冤家路窄
454 Ốc còn không lo nổi mình ốc 自顾不暇
455 ôm rơm rặm bụng; Chuốc vạ vào thân 自讨苦吃
456 Ông bỏ chân giò, bà thò nậm rượu (có đi có lại) 投桃报李
457 ông nói gà, bà nói vịt 答非所问
458 Ông nói ông phải, bà nói bà hay 公说公有理、婆说[婆有理
459 Ông trời có mắt 老天爷有眼
460 Ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác 好心(人)好报;恶人恶报
461 Phải một cái, vái đến già 因噎(ye)废食噎
462 Phí phạm của Trời 暴残天物
463 Phòng người ngay, không phòng kẻ gian 防君子不防小人
464 Phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí 福不双降,越语专业论文越语毕业论文,祸不单行
465 Quá lứa lỡ thì 大男大女
466 Quạ nào mà quạ chẳng đen 天下老鸦一般黑
467 Qua sông đấm bồi vào sóng 过河丢拐杖
468 Quan bức dân phản, tức nước vỡ bờ 官逼民反
469 Quân lệnh như sơn 军令如山倒
470 Quân sư quạt mo 狗头军师
471 Quân vô tướng, hổ vô đầu 群龙无首
472 Quýt làm cam chịu 白狗偷吃、黑狗遭殃;黑狗偷时、白狗当灾
473 Rán sành ra mỡ, vắt cổ chày ra nước 一毛不拔(铁公鸡)
474 Râu ông nọ cắm cằm bà kia 牛头不对马嘴;驴唇不对马嘴
475 Rề rề rà rà, ề ề à à 婆婆妈妈

免费论文题目: