越南语成语大全(二)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

26 Ăn xổi ở thì , mổ gà lấy trứng 杀鸡取卵;杀鸡取蛋
27 Ba bà chín chuyện; tam sao thất bản 话经三张嘴,越语毕业论文越南语毕业论文,长虫也长腿
28 Bà con xa không bằng láng giềng gần 远亲不如近邻
29 Ba đầu sáu tay 三头六臂
30 Ba mặt một lời 三头对案;三面一词
31 Ba mươi chưa phải là tết 别言之过早
32 Bán trôn nuôi miệng 皮肉生涯
33 Bát nước đổ đi khó lấy lại 覆水难收
34 Bắn đại bác cũng không tới 八竿子打不着
35 Bằng mặt không bằng lòng 貌合神离
36 Bắt cá hai tay 双手抓鱼
37 Bắt cóc bỏ đĩa 炊沙作饭
38 Bắt chó đi cày, 狗咬耗子
39 Bé không vin, cả gẫy cành 小时不教、大时不肖
40 Bệnh nào thuốc nấy 对症下药
41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百战百胜(百战不殆)
42 Bình cũ rượu mới 旧瓶装新酒
43 Bình chân như vại, khoanh tay đứng nhìn 高枕无忧, 袖手傍观
44 Bó đuốc chọn cột cờ 百里挑一
45 Bốc thuốc theo đơn 照方子抓药
46 Bới bèo ra bọ, bới lông tìm vết 吹毛求疵
47 Bụng bảo dạ 自言自语;自说自话
48 Bụng cứ rốn (lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân) 无动于衷
49 Bụng làm dạ chịu 责无旁贷;自作自受;作法自毙
50 Bụng thối như cứt 一肚子坏

免费论文题目: