越南语成语大全(十二)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

276 Không ai giàu ba họ 富无三代享
277 Không bột mà gột lên hồ 平地楼台
278 Không cánh mà bay 不翼而飞
279 Không có lửa làm sao có khói 无风不起浪
280 Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền 世上无难事、只怕没人心
281 Không chó bắt mèo ăn cứt ; bắt chó đi cày 赶鸭子上架
282 Không đội trời chung 不共戴天
283 Không phải nghĩ ngợi 不假思索
284 Khua chiêng gõ mõ 摇旗呐喊
285 Khư khư như ông giữ oản 孤行已见
286 Lá lành đùm lá rách 物上其类
287 Lá mặt lá trái, một dạ hai lòng; mặt người dạ thú 当面是人,背后是鬼
288 Lạ nước lạ cái 人地生疏
289 Làm bộ làm tịch 装模做样
290 Làm chơi ăn thật 垂手而得
291 Làm dâu trăm họ 为人作嫁(众口难调)
292 Làm khách sạch ruột 碍了面皮,越语论文范文,娥了肚皮
293 Làm mướn không công, làm dâu trăm họ 为人作嫁
294 Làm như gãi ngứa 不痛不痒
295 Làm như lễ bà chúa Mường 磨洋工
296 Làm phúc phải tội 好心不得好报
297 Làm ra làm, chơi ra chơi 脚踏实地
298 Làm trò cười cho thiên hạ 出洋相
299 Lành làm gáo, vỡ làm muôi 好的做瓢、破的做勺;物尽其用
300 Lạt mềm buộc chặt (thả ra để bắt) 欲擒故纵

越南语论文题目
免费论文题目: