认识làm quen 刚刚 vừa 转来;调来chuyển 有什么需要có gì cần 尽管cứ 问hỏi 男人đàn ông 在ở 我们chúng mình 好;好心tử tế 真的;太thật 谁叫;谁说ai bảo 自己;我;我们mình 姐妹chị em 知道biết 麻烦làm phiền 一会儿một chút 说nói 借机;趁机nhân thể 自己mình 副phó 科;处phòng 行政hành chính 如果nếu 需要cần 帮助giúp 就thì 告诉bảo 夫人;女士bà 医药;药品dược phẩm 有có 事情việc 运;转运chuyển (一批)货lô hàng 件;箱kiện ……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều 派;派遣cho 接;迎接đón 旅途đi đường 累;辛苦mệt 提xách 帮;帮助;帮忙hộ 行李箱;旅行箱va-li 机场;飞机场sân bay ,越语论文题目,越语专业论文 |