这个cái này 条;支cây 笔bút 那么thế 也cũng 那;那个;那边 đó 个;件;台chiếc 衣服 áo 房子;楼房nhà 图书馆thư viện 彩门cổng chào 那;那边;那个kia 汽车ô-tô 球bóng 请;请求xin 摩托车xe máy 介绍giới thiệu 朋友bạn 向;对với 哪国人người nước nào 中国Trung Quốc 韩国Hàn Quốc 英国;英国的Anh 允许cho phép 好友;密友bạn thân 先生;男子ông 在哪儿工作làm ở đâu 总经理giám đốc 让;以便 để 昨晚tôi qua 久;长lâu 才mới 休息nghỉ 宾馆khách sạn 东方phương Đông 将;将要sẽ 自己tự 多谢 cám ơn nhiều 年năm 这;今nay 那边 đằng kia 没关系;不用谢không cógì 相见gặp nhau 想;认为nghĩ 企业công ty 多少bao nhiêu 现在bây giờ 岁;岁数tuổi 想起来nhớ 相信tin 了rồi 高兴vui vẻ 能;得到 được 又;再lại 也许;可能cólẽ 当然tất nhiên 餐bữa 饭cơm 一起;共同cùng 业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này 对 đúng 健康;好khỏe 谢谢cảm ơn ,越南语论文题目,越语论文 |