电缆: Dây cáp 电源线: Dây điện nguồn 支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimedia 显示器和支架 : Màn hình và Giá đỡ 前面板 Phía trước 后面板: Phía sau 底部: Phần đáy Menu(菜单)按钮 : Nút MENU 调整按钮 : Nút Adjust “进入”按钮: Nút Enter 电源按钮:Nút nguồn điện 电源指示灯:Đèn báo nguồn điện 电源端口:Cổng nguồn điện 信号电缆:Cáp tín hiệu 倾斜/转动基座:Chân đế Nghiêng/Xoay 显示器驱动程序:Chương trình điều khiển Màn hình, Natural Color 软件:phần mềm Màu Tự nhiên bộ vi xử lý: 微处理器(中央处理器) ổ đĩa cứng :光驱 bộ nhớ trong:内存 ổ đĩa mềm 软盘驱动器 bàn phím :键盘 chuột :鼠标 ổ đọc đĩa DVD:DVD 光驱 đĩa CDROM:CD盘 đĩa CDREWERITE:CDR盘 cạc âm thanh :声卡 cạc màn hình :显示卡 INTERNET CAMERA:摄像头 LOA :音箱 Máy in :打印机 Máy quét :扫描仪 MỰC IN :墨水 thiết bị mạng: 网络设备 ổ đĩa cứng : 光驱 ổ đọc đĩa DVD: DVD 光驱 đĩa CDROM :CD盘 đĩa CDREWERITE:CDR盘 cạc âm thanh :声卡 cạc màn hình :显卡 INTERNET CAMERA :摄像头 FAX MODEM :调制调解器 TV BOX /TV CARD :机顶盒 MỰC IN :墨盒 bo mạch chủ :主板 BỘ LƯU ĐIỆN :电源保护器 Quạt CPU:CPU风扇 Router 路由器 cable 線材,越语毕业论文,越南语毕业论文 |