打招呼(Chào hỏi )
Chào Anh ! 您好!
Xin chào quí vị 大家好!
Anh có khỏe không? 您好吗?
Cũng được 还好
Chào buổi sáng 早上好
Chào buổi chiều 午安
Chào buổi tối 晚上好
Tạm biệt 再见!
Ngày mai gặp 明天见!
Anh có mạnh khỏe không? 你的身体好吗?
Cảm ơn,Tôi rất khỏe 谢谢!我很好
Lâu quá không thấy anh 好久不见你了
Anh ăn no chưa ? 你吃饱了没?
Tôi ăn no rồi 我吃饱了!
Gần đây công việc của anh có bận không? 你最近工作忙吗?
Gần đây tôi bận lắm 我最近很忙
Tôi không bận lắm 我不太忙
Anh muốn đi đâu? 你要去哪?
Anh từ đâu đến? 你从哪来?
Chừng nào anh mới về đây? 你什么时后回来?
Có người ở nhà không? 有人在家吗?
Anh muốn kiếm ai? 你要找谁?
Anh là ai? 你是哪位?
Anh là người nườc nào? 你是哪国人?
Xin hỏi quí danh? 请问贵姓?
Anh làm việc ở đâu ? 你在哪工作?
Anh biết nói tiếng anh không? 你会说英语吗?
Anh biết nói tiếng hoa không? 你会说中文吗?
Tôi còn việc phải đi ngay ! 我还有事,越语论文题目,越语专业论文,要先走了。 |