越南语口语 打招呼[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

打招呼(Chào hỏi )

Chào Anh ! 您好!

Xin chào quí vị 大家好!

Anh có khỏe không? 您好吗?

Cũng được 还好

Chào buổi sáng 早上好

Chào buổi chiều 午安

Chào buổi tối 晚上好

Tạm biệt 再见!

Ngày mai gặp 明天见!

Anh có mạnh khỏe không? 你的身体好吗?

Cảm ơn,Tôi rất khỏe 谢谢!我很好

Lâu quá không thấy anh 好久不见你了

Anh ăn no chưa ? 你吃饱了没?

Tôi ăn no rồi 我吃饱了!

Gần đây công việc của anh có bận không? 你最近工作忙吗?

Gần đây tôi bận lắm 我最近很忙

Tôi không bận lắm 我不太忙

Anh muốn đi đâu? 你要去哪?

Anh từ đâu đến? 你从哪来?

Chừng nào anh mới về đây? 你什么时后回来?

Có người ở nhà không? 有人在家吗?

Anh muốn kiếm ai? 你要找谁?

Anh là ai? 你是哪位?

Anh là người nườc nào? 你是哪国人?

Xin hỏi quí danh? 请问贵姓?

Anh làm việc ở đâu ? 你在哪工作?

Anh biết nói tiếng anh không? 你会说英语吗?

Anh biết nói tiếng hoa không? 你会说中文吗?

Tôi còn việc phải đi ngay ! 我还有事,越语论文题目越语专业论文,要先走了。

免费论文题目: