em 弟,妹 ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡 gái 女性,妾(女人自称) gặp 会面,见面 gấp 急,折,合拢 ghế 椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭, ghi sổ 记帐,落帐,入帐 ghi 记 gì 什么,何,啥,何必,何苦 giá cả 价格 gia đình 家庭,家属 gia 加,家 gia 家,加添,增加 giá 价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽, giải trí消遣,娱乐 giải 解,缴,退,付,休,大龟 giẫm 踩,踏 gian *诈,间(*,艰,间) giáo sư 老师,老师,教授 giao 交,蛟,交(节)令 giáo 教,槊,颠倒,脚手架,搅拌,暗示,吹牛皮 giặt và là 洗和熨 giặt 洗,浣濯,洗濯, giầy =giày 鞋,靴,蹂躏,践踏,摧残 giầy da 皮鞋 giấy tiêm chủng 接种证书 giấy 纸,证书,证件 gìn =giữ giới thiệu 介绍 giới 界,线,介 giỏi 强,精,优,出色,能干,俊俏 giống như đúc 逼真,一模一样 giống như 好像,一样, giống 种类,种儿,牛痘,相似,海鱼,用米粉捏的动物 giờ小时,时刻,现在,当心(威胁), giữ gìn 保护,保持 giữ 拿住,保管,看守,掌握,担任,保持 giùm 帮忙,暂建,代, giúp việc 辅助,服务,助理, giúp 帮助 gói 包,包裹,概括 gọi 叫,喊,使唤,称呼,称谓,召集,集 Gửi thư 寄信 gửi tiền 寄钱,汇款,存款 gửi 寄,传,邮汇,寄托,存,致 Hà Nội 河内 hả 趁,消舒,遂心,语尾疑问词,走味儿 hà 河,何,荷,苛,呵,语气词,牛蹄,牡蛎 hạ 下,降低,夏, hai tút thuốc lá 两条烟 hân (欣) hân hạnh 高兴,荣幸 Hàn Quốc 韩国 Hàn 翰林,寒,焊,韩(国) hạn 限,旱 hàng hóa 货物 hàng 行业,商店,货,行,投降,成,第,航 hành lý 行李,行装 hạnh phúc 幸福 hành 行,做,虐待,葱 hạnh 杏,品行,眼睛(兴,幸) hấp dẫn 吸引 hấp 蒸,吸 hát唱歌,唱戏 hậu 后,厚,候 hay 或者,好,精,棒,妙,爱,喜,经常,知道 hề gì 关系,要紧 hề 曾经,关系,小丑,把戏 hẹn 约定 hết 完,尽,光,了结,完成,全部 hè夏天,廊下,人行道,揩油,助词 hiện 现,越语论文范文,显现 hiện nay 现时,如今,今日,目前 hiểu 懂,明白,领会,理解 Hồ Chí Minh 胡志明 hộ chiếu 护照 hộ 帮,替,保护,户口,民事,护, Hồ 胡,湖,狐,糊,蝴,葫, hổ 虎 hóa ra 敢情,原来,变成 Hoa thơm 花香 hoa 花,大写,天花,摇摆, hoá 化学,变化 hoan 欢 hoạt 活,猾,滑 Hóa化 học 学,仿效 hỏi thăm 问候,询问,打听 hội thể thao 运动会 hồi 回,茴(香)八角,返,时候 hội 会,绘, hội 会,绘,汇 hơi 气,稍为,有一点儿 hỏi 问,询问,打听,提亲,索取,要账,粉卷 Hôm nay 今天 hôm qua 昨天 hơn 多,余,过,大过,优胜,下降,强过 hơp đồng 合同 hợp tác 合作 hợp 合 Huế 顺化(市) hướng dẫn viên 导游 hướng dẫn 向导,指引,引导,指导 hưởng 享,享酬,享受,,音响,作用 hướng 向 hút thuốc 抽烟 hút 吸,抽,吸收,踪迹,深的 hưu rồi 退休 hưu 休,退休 huy (徽,辉) huy chương 徽章,奖章 hy vọng 希望 hy 嘻,牺,希 in 印,晒,洗 ít 少,少数,一点,一些,,一种点心 kệ 别管 kém 差,稍逊,差,少 kén 茧,选择,膀胱结石 kết quả 结果,成绩 kết 结,结交 khác 其他的 khách 客,人,者,喜鹊 khách khí客气 khách sạn 旅馆,客栈,招待所,迎宾馆 khách sáo 客套 khai báo 申报,登记,呈报 khai 开,登记,申报,供述,臊,尿臭, khám 检查,监狱,龛 khí hậu 气候 khí 气,器,弃,略微,精液 khó chịu 难受,难堪,不舒服,微恙,不耐烦 khổ 苦,形态,幅,度,钢筘 khó 难,愁,不易,穿孝 khoa răng 牙科 khoa 科,摆动,摸取,才能, khóa 锁头,捏紧,次,届,年度,期限,税课,谱表 khoác 披,挽着,夸口 khoảng 大约,(空)间,时段 khỏe mạnh 健康,强壮 khỏe 健康 khỏi phải mặc cả 不用再讲价了 khỏi 痊愈,免致,离开 Không hề gì没关系 không sao 不妨,没关系,不要紧 không 不,空 khứ hồi 来回,往返 khứ 过去,以往,去除 kia 那,隔一天或年 kiểm tra 检查,检修,清点, kiểm 查点,检点,脸,检, kiệm 节约, kinh tế 经济 Kinh 经,京,惊, kỷ (荼)几,多少,纪 kỷ lục 纪录 kỷ niệm 纪念 ký tên 签名 ký 签署,交押,记,寄, là 为,系,是,既然是,作为,绫罗,熨,擦,贴近,*近 lá 叶(子),页,张,面(用作叶子状物的量词) lạc đường 迷路 lạc nghiệp 乐业 lạc 花生,迷失,丢失,差错 lại 来,回,又,还,再,复,过,官吏 lãi suất 利率,利息 lãi 利,嫌取,蛔虫,条虫, làm ăn buôn bán 做生意 làm ăn 营生,谋生,越南语论文题目,经营 làm bàn (打球)进球,得分,胜利 làm gì干嘛,怎能,哪会 làm ơn cho hỏi 劳驾请问 làm ơn 行善,施恩,做好事,劳驾 làm sao 为什么,怎么,怎样,多么 làm việc 工作 làm 干,做,造,使 lắm 甚,很,多,,特别 lần sau 下次 lần 次,重,道,层,沿着,倍,捻,,摸 lạnh 冷,寒冷 lập 立 lát 一会儿,铺,一种木材,薄冰 lâu 长久,相距 lấy 取,拿,收取,凭藉,索价,征集,亲自,嫁娶 lẻ 单(数),奇(数),挂零,合(容量名), lễ 礼(拜),(送)礼 lên 登,上,升,显现,紧, lét 瞟,(眼睛动作) lịch 历法,日历,日程表(历) liên hoan 联欢 liên 莲花,连,联 lộ 道路,泄露,暴露 lô 区域,部分,宗,批,堆,公斤,包厢 lỡ 失误,不,失,万一,错失,耽误 loại 这种,(种)类,淘态,清除,放弃 lỗi 错误,违犯,犯规 lợi 利 lội 游泳,涉水,泥泞,超过 lớn 大,生长 Long 龙,隆,松脱, lòng 心,肚子,井, lục 录,绿,六,陆,搜寻 lúc 时候,时刻,一下子 luôn 顺便,常常 Lý Huy 李辉 lý 道理,理由,理想,物理,李,里程(理) |