六、副词mất的用法
mất置于谓语动词后,分别表示: 1.已发生或可能发生之事是主体所不希望发生的。例如: --Các bạn nhanh lên đi,kẻo muộn mất. 你们快点啊,否则就晚了。 --Nó quên mất hết tất cả. 他把一切都忘了。 --Nó bỏ mất cái cặp trên xe buýt. 他把皮夹落在公共汽车上了。 2.后接数词,越语论文题目,用来计算所花费的时间、金钱等。在这种场合,可用hết 替代mất,意思不变。例如: --Từ nhà đến cơ quan phải mất(hết)nửa tiếng đồng hồ. 从家到机关要用半个小时。 --Mỗi ngày nó đều tiêu mất(hết)một vé. 每天他都花掉100美元。 ,越语论文范文 |