例如: --Ti vẫn chưa đọc hết cuốn tiểu thuyết đ. 我仍没读完那本小说[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 二、副词hết的用法

该词放在动词前或后,表示动作的完成、结束,意为“所有,全部,完成”。例如:

--Tôi vẫn chưa đọc hết cuốn tiểu thuyết đó.

我仍没读完那本小说。

--Ông đã nói hết chưa?  你已经说完了吗?

--Họ đã đi hết cả rồi.  他们全走了。

--Trời đã hết mưa. 雨已经停了。

越语毕业论文越语论文范文
免费论文题目: