二、副词hết的用法
该词放在动词前或后,表示动作的完成、结束,意为“所有,全部,完成”。例如: --Tôi vẫn chưa đọc hết cuốn tiểu thuyết đó. 我仍没读完那本小说。 --Ông đã nói hết chưa? 你已经说完了吗? --Họ đã đi hết cả rồi. 他们全走了。 --Trời đã hết mưa. 雨已经停了。 ,越语毕业论文,越语论文范文 |
二、副词hết的用法
该词放在动词前或后,表示动作的完成、结束,意为“所有,全部,完成”。例如: --Tôi vẫn chưa đọc hết cuốn tiểu thuyết đó. 我仍没读完那本小说。 --Ông đã nói hết chưa? 你已经说完了吗? --Họ đã đi hết cả rồi. 他们全走了。 --Trời đã hết mưa. 雨已经停了。 ,越语毕业论文,越语论文范文 |