四、副词luôn的用法
1.位于动词前,表示动作多次发生,意为“经常、不断”,也可写作luôn luôn。例如: --Thời tiết tháng tư luôn thay đổi. 4月的天气经常变化(变化无常)。 --Chị ấy luôn có sáng kiến độc đáo. 她不断有独到的倡议。 --Nhà trường gần sân bay,luôn nghe thấy tiếng máy bay ầm ĩ. 学校靠近机场,经常听到飞机的轰鸣声。 2.位于动词后,表示两个动作接连发生。意为“马上、立即”。例如: --Trời hết mưa là chúng ta đi luôn. 雨一停我们马上走。 --Nói xong,anh ấy làm luôn. 说完,越语专业论文,他马上动手做。 --Biết sai thì sửa luôn. 知错马上改。 或表示动作没有间断地连续发生、完成,越语论文,意为“连续、顺带”。例如: --Chủ nhật,nó viết luôn mấy lá thư cho bố mẹ và bạn học cũ. 星期天,他连续写了几封信给父母和老同学。 --Em nên mua luôn mấy thứ một thể. 你应该顺带把几样东西都买了。 --Ông ấy dạy luôn hai bài dân ca Việt Nam. 他连续教了两首越南民歌。 |