2.置于表数量的名词前[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

--Hàng ngày,tôi dậy lúc 6 giờ sáng. 我每天早上6点起床。

--Chủ nhật hàng tuần,mẹ đều đi nhà thờ.

每个星期天,妈妈都去教堂。

--Hàng năm,các hội chợ quốc tế đều tổ chức tại thành phố này.

每年,各种国际展览会都在这个城市举办。

2.置于表数量的名词前,越南语毕业论文,表示数量之多,意为“成,越语论文,上”。例如:

--Hàng chục nghìn trẻ em Việt Nam bị mắc bệnh do sự tác động của chất độc màu da cam.

由于受落叶剂的作用,越南有上万名小孩患上各种疾病。

--Hàng triệu người bị nhiễm HIV/AIDS.上百万人染上艾滋病毒。

--Quỹ tiền tệ quốc tế đã viện trợ hàng trăm triệu đo la cho quốc gia này.

国际货币基金组织向这个国家提供了上亿美元的援助。

免费论文题目: